Kết quả điều tra kỳ 29/7
Thanh Sơn - Tháng 7/2009

(Từ ngày 27/07/2009 đến ngày 02/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.007 Bệnh khô vằn 1,023 7,8 C1
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,75 20 63,407 63,407
    Rầy các loại 249,65 1.485 178,167 178,167 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 41,85 486
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,425 36 63,407 63,407 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
Lúa sớm 1.380 Bệnh khô vằn 1,273 11,5 67,54 67,54 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,5 30 112,444 70,46 41,984
    Rầy các loại 238,35 1.248 151,508 151,508 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 55,6 324
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,95 32 414 357,048 56,952 276 276 30 2 6 10 12 T4,5
    Sâu đục thân (bướm) 0,033 0,5
    Sâu đục thân (trứng) 0,008 0,1
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 1,8 10 373 373 173,899 173,899 18 18 C1
    Bọ xít muỗi 3,1 18 771,203 398,203 373 173,899 173,899 34 34 C1
    Rầy xanh 1 6 173,899 173,899 10 10 C1
Loading...