Kết quả điều tra kỳ 29
Phú Thọ - Tháng 7/2015
(Từ ngày 13/07/2015 đến ngày 19/07/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
936 |
Rầy các loại |
0,8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
9,6 |
40 |
71,765 |
71,765 |
|
|
|
|
|
89 |
|
3 |
9 |
38 |
33 |
6 |
T4,T5 |
|
|
Sâu đục thân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,013 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|