Kết quả điều tra kỳ 28 háng 07t
Thanh Sơn - Tháng 7/2009

(Từ ngày 20/07/2009 đến ngày 26/07/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.007 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 2,25 30 104,28 63,407 40,874                
    Rầy các loại 72,55 320                
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,2 32 159,826 159,826                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,088 8 22,533 22,533                
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,875 15                
Lúa sớm 1.380 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,5 20 41,873 41,873
    Rầy các loại 91,05 560
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,2 32 495,198 331,346 163,852 45 5 28 12 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 7,125 30
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 2,2 16 546,899 373 173,899 22 22 C1
    Bọ xít muỗi 1,3 8 373 373 13 13 C1
    Rầy xanh 1,4 10 373 373 14 14 C1
Loading...