Ket qua dieu tra ky 27 - Tram Phu Tho
Phú Thọ - Tháng 7/2014
(Từ ngày 30/06/2014 đến ngày 06/07/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
375 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,333 |
2 |
7,759 |
7,759 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,267 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
22 |
Rầy các loại |
2,367 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|