Kết quả điều tra kỳ 27
Tam Nông - Tháng 7/2013
(Từ ngày 01/07/2013 đến ngày 07/07/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.705 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,283 |
1,5 |
26,921 |
26,921 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
5,067 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
55 |
|
|
|
|
17 |
38 |
TT |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
10,267 |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
8 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
107 |
18 |
38 |
23 |
12 |
16 |
|
T2,3 |