kết quả điều tra kỳ 27
Hạ Hòa - Tháng 7/2009

(Từ ngày 30/06/2009 đến ngày 07/07/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.000 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,65 5
    Bọ trĩ 1,183 10
    Châu chấu 0,173 2
    Ốc bươu vàng 0,48 2
    Rầy các loại 1,933 12
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,453 4 126 7 12 39 48 18 2 T3-T4
Lúa sớm 1.600 Bọ trĩ
    Châu chấu 0,447 2
    Ốc bươu vàng 0,327 2
    Rầy các loại 2,1 11
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,623 7 104 1 2 7 10 39 45 T5-N
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 0,92 7 6,503 6,503                
    Bọ xít muỗi 1,22 12 42,27 35,767 6,503 6,503 6,503                
    Nhện đỏ 0,977 6 35,767 35,767                
    Rầy xanh 1,007 10 42,27 35,767 6,503 6,503 6,503                
Rau cải 320 Bọ nhảy 0,96 5                
    Sâu tơ 0,673 4                
    Sâu xanh 0,68 4                
Loading...