kết quả điều tra kỳ 26
Hạ Hòa - Tháng 7/2009

(Từ ngày 29/06/2009 đến ngày 05/07/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.600 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,057 0,4
    Bọ trĩ                
    Châu chấu 0,243 2
    Ốc bươu vàng 0,39 2
    Rầy các loại 1,773 12
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,373 2 21 12 7 2 TT - T1
Mạ 90 Bệnh sinh lý 0,173 1,2
    Chuột 0,087 0,8
    Rầy các loại 1,7 11
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,22 2 15 2 3 1 4 5 TT
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 1,38 12 13,006 6,503 6,503 6,503 6,503                
    Bọ xít muỗi 1,087 9 42,27 42,27                
    Nhện đỏ 0,767 6 6,503 6,503                
    Rầy xanh 1,337 12 212,433 205,93 6,503 6,503 6,503                
Rau cải 321 Bọ nhảy 0,653 5                
    Sâu khoang 0,36 2                
    Sâu tơ 0,477 4                
    Sâu xanh 0,7 4                
Loading...