kết qủa điều tra kỳ 26
Cẩm Khê - Tháng 7/2011
(Từ ngày 27/06/2011 đến ngày 03/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
260 |
Ốc bươu vàng |
0,133 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
62 |
395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
900 |
Bọ xít muỗi |
0,46 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,467 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,5 |
4,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|