Kết quả điều tra kỳ 25 tháng 7
Thanh Sơn - Tháng 7/2009
(Từ ngày 29/06/2009 đến ngày 05/07/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.380 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
5,95 |
27 |
|
|
|
|
|
|
|
67 |
|
7 |
41 |
19 |
|
|
T3,4 |
Mạ |
15,5 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
4,75 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
50 |
6 |
11 |
29 |
4 |
|
|
T2,3 |
Chè |
1.865 |
Bọ cánh tơ |
4,3 |
22 |
1.093,797 |
546,899 |
373 |
173,899 |
173,899 |
173,899 |
|
29 |
29 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
1,5 |
10 |
373 |
373 |
|
|
|
|
|
12 |
12 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,4 |
8 |
373 |
373 |
|
|
|
|
|
17 |
17 |
|
|
|
|
|
C1 |