Kết quả điều tra kỳ 24
Thanh Ba - Tháng 6/2010
(Từ ngày 14/06/2010 đến ngày 20/06/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
250 |
Bọ trĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.334,5 |
Bọ cánh tơ |
4,4 |
14 |
338,873 |
254,904 |
83,969 |
|
338,873 |
338,873 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,2 |
8 |
95,964 |
95,964 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
2,933 |
8 |
182,931 |
182,931 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,933 |
8 |
167,937 |
167,937 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|