kết quả điều tra kỳ 22
Lâm Thao - Tháng 5/2014
(Từ ngày 26/05/2014 đến ngày 01/06/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.136,5 |
Bệnh khô vằn |
3,663 |
24 |
147,263 |
104,869 |
42,394 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
33,85 |
156 |
|
|
|
|
|
|
|
74 |
|
12 |
23 |
35 |
4 |
|
T3,4 |