Kết quả điều tra kỳ 22
Thanh Thủy - Tháng 5/2014
(Từ ngày 26/05/2014 đến ngày 01/06/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.892 |
Bệnh bạc lá |
0,32 |
6,4 |
|
|
|
|
|
|
|
34 |
34 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh khô vằn |
3,273 |
17,8 |
18,92 |
18,92 |
|
|
|
|
|
40 |
28 |
12 |
|
|
|
|
C1, C3 |
|
|
Bọ xít dài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
57,867 |
248 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|