Kết quả điều tra kỳ 21
Đoan Hùng - Tháng 5/2012

(Từ ngày 21/05/2012 đến ngày 27/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 474 Bệnh khô vằn 3,99 20,2 51,938 47,4 4,538 4,538 4,538 48 13 24 11
    Bệnh đen lép hạt
    Bọ xít dài
    Rầy các loại 9,233 90 29 7 14 8
    Sâu đục thân 7 2 5
Lúa muộn 3.076 Bệnh bạc lá 0,293 8,8 29 11 9 9
    Bệnh khô vằn 4,953 22,6 819,41 514,379 204,21 100,821 103,39 103,39 56 14 25 17
    Bệnh đen lép hạt
    Bọ xít dài
    Rầy các loại 11,667 80 27 6 9 12
    Sâu đục thân 0,027 0,8 4 4
Chè 1.484 Bệnh đốm nâu 0,22 4,2                
    Bọ cánh tơ 0,94 5 83,637 83,637                
    Bọ xít muỗi 0,58 5,2 26,246 26,246                
    Nhện đỏ 1,48 6,2 148,4 148,4                
    Rầy xanh 1,907 10,2 193,52 109,883 83,637 83,637 83,637                
Ngô 480 Bệnh khô vằn 2,587 20 17,455 8,727 8,727 8,727 8,727                
    Bệnh đốm lá nhỏ                
    Sâu đục thân, bắp 0,533 8                
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,2 4                
    Bệnh loét 0,433 3,2                
    Nhện đỏ 0,93 6 52,096 52,096 52,096 52,096                
    Sâu vẽ bùa 0,347 4,2                
Loading...