Kết quả điều tra kỳ 21
Lâm Thao - Tháng 5/2014
(Từ ngày 19/05/2014 đến ngày 25/05/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.136,5 |
Bệnh khô vằn |
5,649 |
72 |
380,139 |
209,927 |
134,751 |
35,461 |
92,021 |
|
92,021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
0,061 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
131,594 |
988 |
362,054 |
362,054 |
|
|
448,046 |
448,046 |
|
93 |
|
20 |
54 |
6 |
3 |
10 |
T3 |