kết quả điều tra kỳ 21
Phù Ninh - Tháng 5/2020
(Từ ngày 18/05/2020 đến ngày 24/05/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
737 |
Bệnh bạc lá |
0,167 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
0,99 |
7,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
15,167 |
210 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
630 |
Bệnh khô vằn |
0,89 |
6,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,2 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|