Kết quả điều tra kỳ 20 trạm thanh sơn
Thanh Sơn - Tháng 5/2009
(Từ ngày 25/05/2009 đến ngày 31/05/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.865 |
Bọ cánh tơ |
3,4 |
8 |
373 |
373 |
|
|
|
|
|
17 |
17 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
6,4 |
14 |
1.119 |
746 |
373 |
|
173,899 |
173,899 |
|
32 |
32 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
4 |
10 |
546,899 |
546,899 |
|
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
C1 |