Kết quả điều tra kỳ 20
Thanh Thủy - Tháng 5/2016

(Từ ngày 09/05/2016 đến ngày 15/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.850 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 5,747 40 370 185 131,945 53,055 185 185 78 35 27 16 C1,3,5
    Bọ xít dài 0,333 2
    Rầy các loại 230,533 1.500 235,748 185 50,748 50,748 50,748 195 11 32 57 46 21 28 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 38,667 200
Lúa muộn 660 Bệnh khô vằn 2,81 17,1 66 66 55 28 18 9
    Bọ xít dài 0,3 2
    Rầy các loại 80 400
    Rầy các loại (trứng) 17,6 80 104 8 12 27 29 11 17
Loading...