Kết quả điều tra kỳ 18
Phù Ninh - Tháng 5/2009

(Từ ngày 04/05/2009 đến ngày 10/05/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 653 Bệnh khô vằn 12,017 45 248,561 176,942 40,023 31,597 117,961 117,961 524 350 120 54 1,3,5
    Chuột 0,567 10 46,342 23,171 23,171
    Rầy các loại 1.357,4 4.300 318,074 130,6 88,471 99,003 164,303 107,429 56,874 1.768 120 352 333 421 542 4,5,tt
Lúa muộn 1.967 Bệnh bạc lá 0,667 10 78,83 78,83 78,83 78,83
    Bệnh khô vằn 7,567 42 558,568 322,077 157,66 78,83 236,49 236,49 301 120 86 80 15 1,3,5
    Chuột 1 12 235,74 42,794 150,153 42,794
    Rầy các loại 657,667 3.500 551,06 354,36 117,87 78,83 196,7 196,7 1.968 250 298 450 400 570 4,5,TT
Loading...