kết quả điều tra kỳ 17 trạm Lâm Thao
Lâm Thao - Tháng 4/2015
(Từ ngày 20/04/2015 đến ngày 26/04/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
850 |
Bệnh bạc lá |
0,048 |
1,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
4,645 |
28 |
184,259 |
133,694 |
50,565 |
|
50,565 |
50,565 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
14,385 |
119 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
8,15 |
58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.511,7 |
Bệnh khô vằn |
3,558 |
22 |
384,771 |
251,17 |
133,601 |
|
66,801 |
66,801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|