Kết quả điều tra kỳ 16
Lâm Thao - Tháng 4/2010

(Từ ngày 19/04/2010 đến ngày 25/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bệnh khô vằn 1,813 18,5 55,4 55,4 50 32 13 5 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,095 2,3
    Bọ xít dài 0,088 1,5 TT
    Chuột 1,095 10 55,4 55,4
Lúa muộn 3.005 Bệnh khô vằn 3,323 27,3 524,604 300,5 224,104 224,104 224,104 21 14 7 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 1,47 22,5 25 15 7 3 C1,3,5
    Chuột 1,303 14,6 376,896 300,5 76,396 76,396 76,396
    Rầy các loại 4,275 63 47 7 22 18 T3,4,TT
    Rầy các loại (trứng) 23,175 486
    Sâu đục thân 0,298 4,5 17 10 7 T4,5
Đậu tương 82 Sâu cuốn lá 2,15 15 13,791 13,791 16,4 8,2 8,2 T5
Loading...