Kết quả điều tra kỳ 12
Lâm Thao - Tháng 3/2014
(Từ ngày 17/03/2014 đến ngày 23/03/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
245 |
Bọ trĩ |
9,6 |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít đen |
1,5 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,568 |
17,2 |
20,672 |
10,336 |
10,336 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
3.136,5 |
Bọ trĩ |
4,8 |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|