Kết quả điều tra kỳ 03
Lâm Thao - Tháng 1/2015
(Từ ngày 12/01/2015 đến ngày 18/01/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
80 |
Bệnh sinh lý |
3,2 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
30 |
Bệnh sương mai |
1,82 |
8,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
3,07 |
16 |
1,125 |
1,125 |
|
|
1,125 |
1,125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,04 |
6 |
4,125 |
4,125 |
|
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|