Kết quả điều tra kỳ 03
Yên Lập - Tháng 1/2012
(Từ ngày 16/01/2012 đến ngày 22/01/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
671,4 |
Bệnh sương mai |
1,577 |
12,1 |
103,182 |
81,464 |
21,718 |
|
21,718 |
21,718 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C5 |
|
|
Bọ nhảy |
4,667 |
22 |
187,096 |
165,378 |
21,718 |
|
21,718 |
21,718 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
0,7 |
5 |
57,76 |
57,76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|