KẾT QUẢ ĐIỀU TRA HUYỆN TÂN SƠN
Tân Sơn - Tháng 11/2009
(Từ ngày 02/11/2009 đến ngày 08/11/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.601,3 |
Bệnh thối búp |
0,8 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
3,6 |
8 |
113,813 |
113,813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,733 |
10 |
113,813 |
113,813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,467 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
3,867 |
10 |
327,824 |
327,824 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|