Kết quả điều tra huyện Cẩm Khê tuần 24
Cẩm Khê - Tháng 6/2010
(Từ ngày 14/06/2010 đến ngày 20/06/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
200 |
Bọ xít muỗi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
4,167 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
62 |
15 |
40 |
7 |
|
|
|
|
Chè |
930 |
Bọ xít muỗi |
1,13 |
6,3 |
28,738 |
28,738 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,873 |
5,4 |
55,092 |
55,092 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|