Kết quả điều tra dịch hại tuần 45
Yên Lập - Tháng 11/2018
(Từ ngày 05/11/2018 đến ngày 11/11/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.499 |
Bọ cánh tơ |
1,267 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,033 |
5 |
149,9 |
149,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,667 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
528 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
2,27 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,833 |
4 |
52,8 |
52,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|