Kết quả điều tra dịch hại tuần 40
Yên Lập - Tháng 10/2018
(Từ ngày 01/10/2018 đến ngày 07/10/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.499 |
Bệnh đốm nâu |
2,567 |
5 |
120,103 |
120,103 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
3,467 |
6 |
388,273 |
388,273 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,033 |
5 |
238,373 |
238,373 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,367 |
5 |
88,473 |
88,473 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|