Kết quả điều tra dịch hại tuần 39
Yên Lập - Tháng 9/2018
(Từ ngày 24/09/2018 đến ngày 30/09/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.499 |
Bệnh đốm nâu |
3,1 |
8 |
299,8 |
299,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
3,767 |
8 |
389,647 |
389,647 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,667 |
5 |
270,006 |
270,006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,833 |
5 |
89,847 |
89,847 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|