kết quả điều tra dịch hại tuần 16
Yên Lập - Tháng 4/2015

(Từ ngày 13/04/2015 đến ngày 19/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.805 Bệnh khô vằn 8,687 18,3 1.069,465 1.069,465 C1
    Chuột 1,373 8,3 643,555 82,555 561 561 561
    Rầy các loại 39,667 140 672 155 113 148 136 120
    Rầy các loại (trứng) 12,133 112 Trứng
    Sâu đục thân 1,37 9,5 451,239 365,87 85,37 85,37 85,37
Chè 1.848 Bệnh đốm nâu 1,8 6 97,337 97,337                
    Bọ cánh tơ 1,2 4                
    Bọ xít muỗi 3,6 5 562,864 562,864                
    Rầy xanh 2,833 5 145,301 145,301                
Loading...