Kết quả điều tra dịch hại kỳ 18
Yên Lập - Tháng 5/2017

(Từ ngày 01/05/2017 đến ngày 07/05/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 573 Bệnh bạc lá 1,013 6 C1,3
    Bệnh khô vằn 6,97 22,5 114,6 75,636 38,964 38,964 38,964 C3,5
    Bọ xít dài 0,633 5 18,336 18,336 N,TT
    Chuột 0,2 1,5
    Rầy các loại 57,3 210
Lúa muộn 2.295 Bệnh bạc lá 1,027 5,2 C1,3
    Bệnh khô vằn 7,06 21 556,378 465,851 90,528 90,528 90,528 C3,5
    Bọ xít dài 0,557 4 72,912 72,912 N,TT
    Chuột 0,347 2,2
    Rầy các loại 57,933 350
Chè 1.524 Bọ cánh tơ 2,467 7 285,919 285,919                
    Bọ xít muỗi 2,933 8 285,919 285,919                
    Rầy xanh 2,267 7 133,519 133,519                
Loading...