kết quả điều tr tuần 30
Yên Lập - Tháng 8/2009

(Từ ngày 30/07/2009 đến ngày 05/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.100 Bệnh khô vằn 1,63 10 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 360 330 25 5 C1+3
    Châu chấu 0,617 3,1 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100
    Rầy các loại 65 320 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 79 26 34 19 T4+5
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,6 20 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 40 14 19 7 T5+N
Lúa sớm 1.459 Bệnh khô vằn 2,85 13,3 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459 236 204 24 8 C1+3
    Bọ xít dài 1,823 13,3 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459 TT
    Chuột 0,147 4,4 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,067 20 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459 46 12 25 9 T5+N
    Sâu đục thân 0,003 0,05 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459 TT
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,51 2,5 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376                
    Bọ xít muỗi 2,223 6,4 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376                
    Nhện đỏ 2,6 10 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376                
    Rầy xanh 0,887 3,7 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376                
Rau cải 272 Bọ nhảy 5,207 20 816 272 272 272 544 272 272
    Rệp 1,1 6,6 816 272 272 272 544 272 272
    Sâu xanh 0,2 0,6 816 272 272 272 544 272 272 18 10 8 T5+N+TT
Loading...