kết quả điều tr sâu bệnh kỳ 49
Cẩm Khê - Tháng 12/2013
(Từ ngày 02/12/2013 đến ngày 08/12/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
790 |
Bọ xít muỗi |
0,813 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,967 |
7,6 |
71,236 |
71,236 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.003,2 |
Bệnh khô vằn |
1,98 |
9,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
4,277 |
11,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
1,98 |
9,9 |
115,28 |
115,28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|