Kết quả điều ta sâu bệnh tuần 47
Thanh Sơn - Tháng 11/2011

(Từ ngày 21/11/2011 đến ngày 27/11/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.865 Bệnh đốm nâu 1,2 4 C1
    Bọ cánh tơ 2,8 4 C1
    Bọ xít muỗi 3,2 6 199,101 199,101 C1
    Rầy xanh 0,6 2 C1
Rau cải 400 Bệnh đốm vòng 4,033 17 27,119 27,119 C1
    Bệnh sương mai 1,4 6 6,78 6,78 C1
    Bệnh thối nhũn VK 0,867 4 C1
    Bọ nhảy 3,867 14 19,661 19,661 TT
    Rệp 2,3 12 C1
    Sâu khoang 0,567 4 TT,T2
    Sâu xanh 0,633 2 TT,T2,3
Ngô 957 Bệnh khô vằn 2,1 8 C1
    Bệnh đốm lá nhỏ 3,467 12 C1
    Rệp cờ 0,733 8 C1
Loading...