Kết quả đều tra sâu bệnh tuần 16
Cẩm Khê - Tháng 4/2011

(Từ ngày 18/04/2011 đến ngày 24/04/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.388 Bệnh khô vằn 0,457 4,2 10 10
    Bệnh đạo ôn lá 0,13 2,4 5 5
    Chuột 0,147 2,2
    Rầy các loại 10,667 120 19 2 5 9 3
    Rầy các loại (trứng) 5,333 80
    Ruồi đục nõn 0,38 5,7
    Sâu đục thân 0,157 2,4 8 3 5
Chè 900 Bọ xít muỗi 0,463 3,8                
    Rầy xanh 0,697 5,4 20,669 20,669                
Ngô 590 Bệnh khô vằn 0,33 3,3                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,41 3,5                
    Sâu đục thân, bắp 0,22 3,3                
Đậu tương 30 Ruồi đục thân 0,833 6,4                
    Sâu cuốn lá 1,167 14                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,017 0,5                
    Nhện lông nhung 0,333 10                
Loading...