Kết quả đêều tra sâu bệnh tuần 08
Thanh Sơn - Tháng 2/2013
(Từ ngày 18/02/2013 đến ngày 24/02/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.179 |
Bệnh sinh lý |
0,6 |
10 |
73,478 |
73,478 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Ốc bươu vàng |
0,667 |
5 |
111,484 |
111,484 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non |
Chè |
1.525 |
Bọ xít muỗi |
1,8 |
6 |
142,196 |
142,196 |
|
|
|
|
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
3,2 |
10 |
447,196 |
447,196 |
|
|
|
|
|
16 |
16 |
|
|
|
|
|
C1 |