Kết quả công tác tuần 17
Việt Trì - Tháng 4/2009

(Từ ngày 27/04/2009 đến ngày 03/05/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 500 Bệnh khô vằn 1,167 20 12,27 12,27 6,135 6,135
    Rầy các loại 2.669,533 12.800 350,92 126,38 68,405 156,135 156,135 156,135 2.437 817 926 381 215 98
    Rầy các loại (trứng) 2.797,267 14.000
Lúa muộn 1.386 Bệnh khô vằn 6,4 44 428,837 249,068 69,3 110,468 290,237 220,937 69,3
    Chuột 0,333 5 69,3 69,3
    Rầy các loại 224,433 1.200 153,695 153,695 249 81 54 44 25 45
    Rầy các loại (trứng) 243,667 3.150
Loading...