kết qủ điều tra sâu bệnh tuần 31
Lâm Thao - Tháng 8/2009

(Từ ngày 30/07/2009 đến ngày 05/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 600 Bệnh khô vằn 1,2 12 57,857 57,857
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,2 12 57,857 57,857
    Châu chấu 0,433 3 57,857 57,857
    Chuột 0,467 3
    Rầy các loại 39 250
    Sâu cuốn lá nhỏ 3 18 4,286 4,286 61 2 9 25 25 T5,n
    Sâu đục thân 0,267 2 30 18 12 T1,2
    Sâu đục thân (bướm) 0,013 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,01 0,1
Lúa sớm 2.700 Bệnh bạc lá 1,133 12 150 150
    Bệnh khô vằn 7,8 45 840 605,294 150 84,706 234,706 234,706
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,733 9
    Bọ xít dài 0,8 4 120 120
    Châu chấu 0,467 3 185,294 185,294
    Chuột 0,733 3 234,706 234,706
    Rầy các loại 83,667 450
    Sâu cuốn lá nhỏ 6 45 335,294 185,294 150 70 3 10 20 37 T5,n
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,2 2                
    Sâu đục thân 0,467 2 36 21 15 T1,2
    Sâu đục thân (bướm) 0,01 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,083 0,5 420 234,706 185,294
Loading...