kết qảu điều tra sâu bệnh tuần 36
Tân Sơn - Tháng 9/2015

(Từ ngày 31/08/2015 đến ngày 06/09/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.410 Bệnh khô vằn 1,693 12,5 99,613 99,613 32 18 12 2 C1, 3
    Bệnh sinh lý 3,877 25 375,96 290,807 85,153 85,153 85,153
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bọ xít dài 0,083 2
    Rầy các loại 251,883 1.250 141,387 141,387 72 9 36 12 8 7 T 2
    Rầy các loại (trứng) 8,633 77
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,233 56 552,693 326,153 141,387 85,153 226,54 226,54 52 28 16 5 2 1 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,833 49
Chè 1.614 Bệnh đốm nâu 1,733 8                
    Bệnh đốm xám 1,733 4                
    Bọ cánh tơ 4 10 322,8 322,8                
    Bọ xít muỗi 3,867 12 322,8 316,075 6,725                
    Nhện đỏ 1,6 8                
    Rầy xanh 4,267 10 322,8 322,8                
Loading...