kết qảu điều tra sâu bệnh kỳ 52
Tân Sơn - Tháng 12/2015
(Từ ngày 21/12/2015 đến ngày 27/12/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
250 |
Bệnh khô vằn |
1,55 |
16,5 |
15,057 |
15,057 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
1,227 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,447 |
10 |
15,057 |
15,057 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồ đề |
21.046 |
Sâu xanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|