kết qảu điều tra sâu bệnh kỳ 01
Tân Sơn - Tháng 1/2016
(Từ ngày 04/01/2016 đến ngày 10/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
250 |
Bệnh khô vằn |
1,66 |
16,5 |
15,057 |
15,057 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
0,33 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,223 |
10 |
9,943 |
9,943 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|