ket nqua dieu tra sau benh ky 18
Cẩm Khê - Tháng 5/2012

(Từ ngày 30/04/2012 đến ngày 06/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.378,5 Bệnh bạc lá 0,223 4,2 13 12 1
    Bệnh khô vằn 7,3 23,5 1.619,011 1.313,55 305,461 743,311 743,311 42 35 5 2
    Chuột 0,25 4,4 260,173 260,173
    Rầy các loại 701,6 3.800 1.573,723 1.140,477 305,461 127,785 698,023 698,023
    Rầy các loại (trứng) 57,467 300
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,253 3,7                
    Nhện đỏ 0,047 0,8                
    Rầy xanh 0,74 4,6                
Ngô 561,6 Bệnh khô vằn 0,11 3,3                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,947 6,7                
    Rệp cờ 0,66 6,6                
    Sâu đục thân, bắp 0,22 3,3                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,047 0,8                
Loading...