Keeta quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Thanh Sơn - Tháng 8/2014

(Từ ngày 04/08/2014 đến ngày 10/08/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.150 Bệnh khô vằn 0,54 10,7 187,705 187,705 C1
    Bệnh đốm sọc VK 1,167 20 187,705 187,705 C1
    Rầy các loại 57,323 420 TT,t1,2
    Rầy các loại (trứng) 21,377 583 58,253 58,253
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,85 17,5 T5,N,T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,015 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 17,61 163,3
    Sâu đục thân 0,077 2,3
    Sâu đục thân (bướm) 0,02 0,2 58,253 58,253
    Sâu đục thân (trứng) 0,008 0,2 58,253 58,253
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 4,6 11 1.237,31 974,619 262,69 500 500                
    Nhện đỏ 1,3 10                
    Rầy xanh 4 10 1.000 1.000                
Loading...