Keeta quả điều tra kỳ 40- Trạm Thanh sơn
Thanh Sơn - Tháng 10/2009

(Từ ngày 01/01/1754 đến ngày 31/12/9999)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 140 Bệnh khô vằn 0,447 10,5 3,394 3,394 C1,3
    Sâu đục thân 0,31 5,6 14 14
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,514 4 6 6 C1
    Bọ xít muỗi 1,029 10 199,101 199,101 17 17 C1
    Rầy xanh 1,143 8 373 373 15 15 C1
Rau cải 33 Bệnh thối nhũn VK 0,043 3                
Ngô 804 Bệnh sinh lý 0,333 10 29,93 29,93                
Loading...