Điều tra sâu bệnh Yên lập kỳ 3
Yên Lập - Tháng 1/2010
(Từ ngày 18/01/2010 đến ngày 24/01/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
274 |
Bệnh thối nhũn VK |
0,55 |
4,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
6,873 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
1,327 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,87 |
2,8 |
27,4 |
27,4 |
|
|
27,4 |
27,4 |
|
49 |
24 |
17 |
8 |
|
|
|
T2+2 |