Điều tra sâu bệnh tuần 8
Hạ Hòa - Tháng 2/2011

(Từ ngày 21/02/2011 đến ngày 27/02/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 600 Bệnh sinh lý (vàng lá) 3,8 15 60 60                
    Ốc bươu vàng 0,4 2                
    Rầy các loại 1,8 16                
Lúa muộn 3.300 Bệnh sinh lý (vàng lá) 3,267 30 165 76,607 88,393                
    Ốc bươu vàng 1,2 9                
Rau cải 300 Bệnh đốm vòng 0,567 5                
    Bệnh thối nhũn VK 1,433 15 20 20                
    Sâu tơ 1,133 10 10 10                
Ngô 300 Sâu cắn lá 0,7 3                
Loading...