điều tra sâu bệnh tuần 49
Yên Lập - Tháng 12/2009

(Từ ngày 07/12/2009 đến ngày 13/12/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.376 Bọ xít muỗi 2,113 6,8 275,2 275,2 275,2 275,2 28 5 9 14 T5
    Nhện đỏ 2,067 14 47,545 47,545
    Rầy xanh 0,56 3,4 42 6 9 12 15 T4+5
Rau cải 274 Bọ nhảy 5,433 20 48,171 48,171 48,171 48,171
    Rệp 2,88 13,3 15,468 15,468
    Sâu xanh 0,2 0,8 24 2 5 11 6 T5+N
Ngô 680 Bệnh khô vằn 3,867 20 60,935 60,935 60,935 60,935 300 266 9 13 12 C3+5
    Rệp cờ 2,8 16 17,662 17,662 17,662 17,662
    Sâu đục thân, bắp 1,233 8 25 6 10 9 T4+5
Loading...