Điều tra sâu bệnh Tuần 43
Việt Trì - Tháng 10/2009
(Từ ngày 26/10/2009 đến ngày 01/11/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
10 |
Sâu đục thân |
1,98 |
18 |
9 |
2 |
4 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5 |
Rau cải |
80 |
Bọ nhảy |
1,74 |
31 |
16 |
8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
0,406 |
8 |
16 |
8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T1,2,3 |
Ngô |
300 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,7 |
16 |
30 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Châu chấu |
0,2 |
5 |
30 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Rệp cờ |
1,54 |
15 |
30 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|