Điêu tra sâu bệnh tuần 42
Việt Trì - Tháng 10/2009
(Từ ngày 19/10/2009 đến ngày 25/10/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
10 |
Sâu đục thân |
2 |
25 |
9 |
2 |
4 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2.3 |
Rau cải |
80 |
Bọ nhảy |
3,2 |
25 |
24 |
21,714 |
2,286 |
|
4,571 |
4,571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
1,67 |
12 |
35,429 |
21,714 |
13,714 |
|
24 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T1,2,4 |
Ngô |
300 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,93 |
20 |
32 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Sâu cắn lá |
0,702 |
3,5 |
28 |
28 |
|
|
28 |
28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5.6 |