điều tra sâu bệnh tuần 4
Yên Lập - Tháng 1/2010
(Từ ngày 25/01/2010 đến ngày 31/01/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
274 |
Bệnh thối nhũn VK |
0,403 |
5,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
5,643 |
16,6 |
49,497 |
49,497 |
|
|
54,8 |
54,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
N+TT |
|
|
Rệp |
0,84 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,987 |
12 |
15,468 |
15,468 |
|
|
15,468 |
15,468 |
|
40 |
|
18 |
15 |
7 |
|
|
T2+3 |