Điều tra sâu bệnh tuần 38
Hạ Hòa - Tháng 9/2011

(Từ ngày 19/09/2011 đến ngày 25/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.600 Bệnh bạc lá 1,2 12
    Bệnh khô vằn 8,5 50 413,333 260 100,952 52,381 153,333 153,333
    Bệnh đốm sọc VK 0,8 9
    Bọ xít dài 0,467 3
    Chuột 0,133 1
    Rầy các loại 637,667 5.000 572,381 360,952 159,048 52,381 211,429 211,429 100 25 30 32 10 3 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 13,333 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,4 25 100,952 100,952 100,952 100,952
Lúa sớm 1.000 Bệnh bạc lá 1,1 6
    Bệnh khô vằn 6,9 25 156,25 100 56,25 56,25 56,25
    Rầy các loại 234 1.600 87,5 43,75 43,75 43,75 43,75 100 10 35 40 10 5 T2,3
Chè 2.482 Bọ xít muỗi 1 4                
    Rầy xanh 1,033 5 27,992 27,992                
Rau cải 280 Sâu khoang 0,767 3                
    Sâu xanh 0,767 3                
Loading...